He finally confronted his foe.
Dịch: Cuối cùng anh ta đã đối mặt với kẻ thù của mình.
In chess, each player is a foe to the other.
Dịch: Trong cờ vua, mỗi người chơi là một kẻ thù của người kia.
kẻ thù
đối thủ
kẻ thù (số nhiều)
không có động từ tương ứng
12/06/2025
/æd tuː/
người cưỡi xe trượt ván
triệu tập
bề mặt làm việc
Thực phẩm dễ hư hỏng
khách hàng doanh nghiệp
Hàm nguyên thủy
Mua lại xe
Thông tin khám chữa bệnh