He finally confronted his foe.
Dịch: Cuối cùng anh ta đã đối mặt với kẻ thù của mình.
In chess, each player is a foe to the other.
Dịch: Trong cờ vua, mỗi người chơi là một kẻ thù của người kia.
kẻ thù
đối thủ
kẻ thù (số nhiều)
không có động từ tương ứng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
ung thư máu
cá caramel hóa
người sống ẩn dật
theo giờ
mình thất bại rồi
chất thải, xỉ (đặc biệt trong ngành luyện kim)
Cây ZZ
khám phá đại dương