He finally confronted his foe.
Dịch: Cuối cùng anh ta đã đối mặt với kẻ thù của mình.
In chess, each player is a foe to the other.
Dịch: Trong cờ vua, mỗi người chơi là một kẻ thù của người kia.
kẻ thù
đối thủ
kẻ thù (số nhiều)
không có động từ tương ứng
07/11/2025
/bɛt/
Áo crop, áo ngắn che phần trên bụng
Giá trị vĩnh cửu
bánh bao nhân
vắt, ép, nén
quản lý quan hệ truyền thông
yếu tố hài hước
phân tích kết quả
bao bì carton