The ravager left a trail of destruction in its wake.
Dịch: Kẻ tàn phá để lại một vết tích hủy diệt.
They called him a ravager for the way he attacked the village.
Dịch: Họ gọi anh ta là kẻ tàn phá vì cách anh ta tấn công ngôi làng.
kẻ hủy diệt
kẻ cướp
tàn phá
07/11/2025
/bɛt/
Trang phục truyền thống
thuật ngữ quân sự
có lợi, sinh lãi
tính trơn trượt
không có cặp, không ghép đôi
Kế toán chi phí
nắm vững môn học
Sự chậm trễ giao thông