The destroyer sank enemy ships.
Dịch: Tàu khu trục đã đánh chìm các tàu của kẻ thù.
His words were a destroyer of hope.
Dịch: Những lời nói của anh ấy là một kẻ hủy diệt hy vọng.
Vật hoặc sinh vật ăn xác chết hoặc rác thải, thường là trong tự nhiên hoặc trong quá trình xử lý rác thải