He is known to be a freeloader, always relying on his friends for money.
Dịch: Anh ta được biết đến là người sống nhờ, luôn phụ thuộc vào bạn bè để xin tiền.
Don't be a freeloader; try to contribute when you visit.
Dịch: Đừng là người không tự lực; hãy cố gắng đóng góp khi bạn đến thăm.
She got tired of being a freeloader and decided to find a job.
Dịch: Cô ấy đã chán ngấy việc sống nhờ và quyết định tìm một công việc.
đánh giá định hướng hoặc đánh giá ban đầu trong quá trình học tập để theo dõi sự tiến bộ của học sinh