What are your future plans?
Dịch: Kế hoạch tương lai của bạn là gì?
Our future plan is to expand the business.
Dịch: Kế hoạch tương lai của chúng tôi là mở rộng kinh doanh.
kế hoạch sắp tới
kế hoạch dài hạn
lên kế hoạch
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Nhà cho thuê
gây ấn tượng
tránh những hình ảnh hài hước
bệnh viện nhà nước
phòng bệnh đặc hiệu
hương vị mát lạnh
tổ ong
băng dính gắn