The company has a preparedness plan for natural disasters.
Dịch: Công ty có một kế hoạch sẵn sàng ứng phó với thiên tai.
The preparedness plan outlines the steps to be taken in an emergency.
Dịch: Kế hoạch sẵn sàng phác thảo các bước cần thực hiện trong trường hợp khẩn cấp.