The assassin was never caught.
Dịch: Kẻ ám sát chưa bao giờ bị bắt.
He was hired as an assassin.
Dịch: Anh ta được thuê làm kẻ ám sát.
The story revolves around an assassin's mission.
Dịch: Câu chuyện xoay quanh nhiệm vụ của một kẻ ám sát.
kẻ giết người
kẻ giết
kẻ ám sát
cuộc ám sát
ám sát
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
bài bạc
chữ cái tiếng Anh
công nghệ bảo mật
Niềm tin tập thể trong một nhóm hoặc cộng đồng
Nhà cơ bản
người kiểm soát tài chính
Sự tận tâm với sự nghiệp
Chương trình luật