He saw her as his main adversary in the election.
Dịch: Anh ta xem cô ấy là đối thủ chính của mình trong cuộc bầu cử.
His adversary in the business world was a ruthless competitor.
Dịch: Đối thủ của anh ta trong giới kinh doanh là một đối thủ cạnh tranh tàn nhẫn.
Biện pháp hình phạt hoặc xử lý nhằm xử lý vi phạm hoặc trừng trị tội phạm