He was shunned by his peers after the incident.
Dịch: Anh ấy bị đồng nghiệp tránh xa sau sự cố.
She shunned all forms of negativity.
Dịch: Cô ấy lánh xa mọi hình thức tiêu cực.
tránh
tránh xa
sự tránh xa
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
chế độ hoạt động
Thời gian ước tính
nền kinh tế số thân thiện với môi trường
Dép Lào
Lộ trình carbon
dạy
Thể thức giải đấu
cây gia đình