He was shunned by his peers after the incident.
Dịch: Anh ấy bị đồng nghiệp tránh xa sau sự cố.
She shunned all forms of negativity.
Dịch: Cô ấy lánh xa mọi hình thức tiêu cực.
tránh
tránh xa
sự tránh xa
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
nhóm dẫn dắt lợi nhuận
Sao nam Vbiz
trợ lý chính trị
giá niêm yết
Tỉnh Quảng Tây
con thú có mai
phụ trách việc học hành
lợi ích cộng đồng