The contract was invalidated due to a breach of terms.
Dịch: Hợp đồng đã bị hủy bỏ do vi phạm điều khoản.
His actions invalidated the agreement.
Dịch: Hành động của anh ấy đã làm vô hiệu hóa thỏa thuận.
hủy bỏ
hủy
hủy bỏ hiệu lực
tình trạng vô hiệu
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
cốc giấy
hàng rào
phong tặng danh hiệu
phản chiếu
Hệ thống rối loạn hoặc hoạt động không hiệu quả
chưa bị đánh bại, không bị thua
dịch vụ vận chuyển học sinh
Khoản thanh toán trước