The reports indicate a significant increase in sales.
Dịch: Các báo cáo chỉ ra sự tăng trưởng đáng kể trong doanh số.
She submitted her reports to the manager.
Dịch: Cô ấy đã nộp các báo cáo của mình cho quản lý.
thông báo
bản tin
nhà báo
báo cáo
12/06/2025
/æd tuː/
Tính kỷ luật bản thân
tổ chức châu Phi
tổ ong
Chấn thương gân
xe giải trí
những phát triển quân sự
các kiểu quan hệ
gây ảnh hưởng