There was a tang of smoke in the air.
Dịch: Có một mùi khói nồng trong không khí.
The wine had a fruity tang.
Dịch: Rượu có vị trái cây hăng.
mùi
hương
hăng
một cách hăng
08/11/2025
/lɛt/
tỷ lệ đột quỵ
đường hai làn xe
Ngất xỉu, yếu đuối, mờ nhạt
gây hiểu lầm nghiêm trọng
cá ướp muối hoặc cá đã được bảo quản để ăn lâu dài
trở tay không kịp
mối quan hệ phiêu lưu
áo sơ mi tay dài