I am comfortable with cotton clothes during summer.
Dịch: Tôi cảm thấy thoải mái với quần áo cotton vào mùa hè.
She is comfortable with cotton because it is breathable.
Dịch: Cô ấy cảm thấy thoải mái với cotton vì nó thoáng khí.
dễ chịu với cotton
hài lòng với cotton
sự thoải mái
thoải mái
12/06/2025
/æd tuː/
điểm tránh nóng
đèn chiếu sáng âm trần
Chính sách bảo vệ thông tin
trên hành trình tìm kiếm
tiêu chuẩn đánh giá
Xả ảnh đi chơi
Xe tải logistics
chủ nghĩa thân hữu