I am comfortable with cotton clothes during summer.
Dịch: Tôi cảm thấy thoải mái với quần áo cotton vào mùa hè.
She is comfortable with cotton because it is breathable.
Dịch: Cô ấy cảm thấy thoải mái với cotton vì nó thoáng khí.
dễ chịu với cotton
hài lòng với cotton
sự thoải mái
thoải mái
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
không quan tâm
tiệm mua đồ ký gửi
quyền sở hữu
Du lịch Nhật Bản
Quản lý nhiệm vụ
Người hay càu nhàu, khó chịu
quỹ tiết kiệm
bất động sản Đà Nẵng