The army is retreating from the battlefield.
Dịch: Quân đội đang rút lui khỏi chiến trường.
She is retreating to a quieter place to think.
Dịch: Cô ấy đang rút lui đến một nơi yên tĩnh hơn để suy nghĩ.
rút lui
rút lại
sự rút lui
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Xếp dỡ hàng hóa
chất nhớt
Tòa án quận
sốt thấp
chăn len Afghanistan
gây bực xúc
thuộc liên bang
Đại hội Thể thao Đông Nam Á Trẻ