After a long day at work, I felt sluggish.
Dịch: Sau một ngày dài làm việc, tôi cảm thấy uể oải.
The economy has been sluggish for the past few years.
Dịch: Nền kinh tế đã chậm chạp trong vài năm qua.
uể oải
mệt mỏi
tình trạng uể oải
một cách uể oải
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
xã biên giới
bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời
cảm giác tê tê
Vi rút herpes simplex
tiếp tục điều tra
môn thể thao cử tạ
trẻ nuôi
nụ cười hiền hậu