She is coaching the team for the upcoming tournament.
Dịch: Cô ấy đang huấn luyện đội cho giải đấu sắp tới.
Coaching can significantly improve performance.
Dịch: Huấn luyện có thể cải thiện hiệu suất một cách đáng kể.
cố vấn
đào tạo
huấn luyện viên
huấn luyện
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
trang trí lại
ngày tiếp theo
quan hệ kinh doanh
Máy gắp đồ chơi
kỹ năng bắn cung
gian lận
vốn đã thu được
kênh thoát nước