She always wears fashionable clothes.
Dịch: Cô ấy luôn mặc những bộ quần áo hợp thời trang.
His hairstyle is very fashionable this season.
Dịch: Kiểu tóc của anh ấy rất hợp thời trang trong mùa này.
thời trang
xu hướng
thời trang hóa
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
hướng về, đến gần
để yên
nhiều tình huống
cây ven biển
Người nói tiếng mẹ đẻ
sự tống tiền
ngớ ngẩn, ngốc nghếch
Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp