She always wears fashionable clothes.
Dịch: Cô ấy luôn mặc những bộ quần áo hợp thời trang.
His hairstyle is very fashionable this season.
Dịch: Kiểu tóc của anh ấy rất hợp thời trang trong mùa này.
thời trang
xu hướng
thời trang hóa
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
tinh thần bị đày đi
cốc kem
cẩu, nâng lên
cuộc điều tra tội phạm
khí thải xe máy
cuộc sống không ổn định
đánh giá cuối cùng
sự dũng cảm