The resonance of the music filled the entire hall.
Dịch: Sự cộng hưởng của âm nhạc tràn ngập toàn bộ hội trường.
The scientist studied the resonance of the vibrating strings.
Dịch: Nhà khoa học nghiên cứu sự cộng hưởng của các sợi dây rung.
tiếng vọng
sự rung động
bộ cộng hưởng
cộng hưởng
25/06/2025
/ˌmʌltiˈnæʃənəl ˈkʌmpəni/
kiểm tra mực nước
Người Việt Nam, những người có nguồn gốc từ Việt Nam.
quyết tâm tới thăm
trò chơi ổn định
Thẩm định
quầy giao dịch ngân hàng
Sự không đồng ý
quả phạt đền