noun
collaborative intelligence
/kəˈlæbərətɪv ɪnˈtɛlɪdʒəns/ Trí tuệ hợp tác
noun
collaborative supervision
/kəˈlæbərətɪv ˌsuːpərˈvɪʒən/ giám sát hợp tác
noun
collaborative performance
/kəˈlæbərətɪv pərˈfɔːrməns/ Biểu diễn hợp tác
noun
collaborative development
/kəˈlæb.ər.ə.tɪv dɪˈvɛl.əp.mənt/ Phát triển hợp tác
noun
collaborative culture
/kəˌlæbəˈreɪtɪv ˈkʌltʃər/ Văn hóa hợp tác, nền văn hóa thúc đẩy sự hợp tác và làm việc nhóm trong tổ chức hoặc cộng đồng.
noun
collaborative respect
Sự tôn trọng trong quá trình hợp tác hoặc làm việc cùng nhau
noun
collaborative effort
/kəˌlæb.əˈreɪ.tɪv ˈɛf.ərt/ Nỗ lực hợp tác, sự phối hợp làm việc chung để đạt mục tiêu