Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Teamwork"

noun
fast teamwork
/fɑːst ˈtiːm.wɜːrk/

làm việc nhóm nhanh chóng

noun
Teamwork activities
/ˈtiːmwɜːrk ækˈtɪvɪtiz/

Các hoạt động làm việc nhóm

noun
teamwork
/ˈtiːm.wɜːrk/

Sự hợp tác của một nhóm người để đạt được một mục tiêu chung

noun
teamwork skills
/ˈtiːm.wɜːrk skɪlz/

Kỹ năng làm việc nhóm

noun
teamwork
/ˈtiːm.wɜrk/

công việc nhóm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY