Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Coordination"

noun
harmonious coordination
/hɑːrˈmoʊniəs koʊˌɔːrdɪˈneɪʃən/

phối hợp nhịp nhàng

noun
Awareness and coordination
/əˈwɛərnəs ænd koʊˌɔrdɪˈneɪʃən/

Nhận thức và phối hợp

noun
rapid coordination
/ˈræpɪd koʊˌɔːrdɪˈneɪʃən/

phối hợp nhanh chóng

noun
lack of coordination
/læk əv koʊˌɔrdɪˈneɪʃən/

thiếu ăn ý

noun
leadership and coordination skills
/ˈliːdərʃɪp ænd koʊˌɔːrdɪˈneɪʃən skɪlz/

Khả năng lãnh đạo và điều phối

noun
interdisciplinary coordination
/ˌɪntərˈdɪsəplɪneri kɔːrˌdɪˈneɪʃən/

liên ngành phối hợp

verb
Enhance coordination
/ɪnˈhæns kɔːrˌdɪneɪʃən/

Tăng cường phối hợp

noun
Stylish outfit coordination
/ˈstaɪlɪʃ ˈaʊtfɪt kɔˌɔrdɪˈneɪʃən/

Phối đồ sang chảnh

noun
style coordination
/ˈstaɪl kəʊˌɔːrdɪˈneɪʃən/

sự phối hợp phong cách

noun
Coordination experience
/koʊˌɔːrdɪˈneɪʃən ɪkˈspɪriəns/

Kinh nghiệm điều phối

noun
coordination exercise
/koʊˌɔːrdnˈeɪʃən ˈɛksərsaɪz/

bài tập phối hợp cơ thể

noun
supplier coordination
/səˈplaɪər koʊˌɔːrdɪˈneɪʃən/

Sự phối hợp giữa các nhà cung cấp để đảm bảo cung ứng hàng hóa hoặc dịch vụ theo kế hoạch.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY