The store sells a variety of consumer products.
Dịch: Cửa hàng bán nhiều loại hàng tiêu dùng.
Consumer products are often heavily marketed.
Dịch: Hàng tiêu dùng thường được quảng cáo rầm rộ.
hàng hóa tiêu dùng
đồ dùng tiêu dùng
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
quyền lợi BHYT
cáp quang
Triều Tống
cột điện
trang trí lễ kỷ niệm
đuôi máy bay nhô
quy trình đấu thầu
giải pháp kỹ thuật