The store sells a variety of consumer products.
Dịch: Cửa hàng bán nhiều loại hàng tiêu dùng.
Consumer products are often heavily marketed.
Dịch: Hàng tiêu dùng thường được quảng cáo rầm rộ.
hàng hóa tiêu dùng
đồ dùng tiêu dùng
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
kỹ năng bán hàng
tự hủy hoại
soạn thảo pháp lý
Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ châu Âu
găng tay nửa ngón
cháu
vật liệu đắp nền
thêu