He is working on a short-term contract.
Dịch: Anh ấy đang làm việc theo một hợp đồng ngắn hạn.
The company offered her a short-term contract.
Dịch: Công ty đã đề nghị cô ấy một hợp đồng ngắn hạn.
hợp đồng tạm thời
hợp đồng xác định thời hạn
ngắn hạn
12/06/2025
/æd tuː/
xông khói (để tiêu diệt côn trùng hoặc vi khuẩn)
tiếng địa phương Việt Nam
mối quan hệ xã hội
điều duy nhất ràng buộc
giữ vững, theo kịp
tủ đồ gọn gàng
cần gạt số
điện trở biến