He is working on a short-term contract.
Dịch: Anh ấy đang làm việc theo một hợp đồng ngắn hạn.
The company offered her a short-term contract.
Dịch: Công ty đã đề nghị cô ấy một hợp đồng ngắn hạn.
quá trình hoặc phương pháp xây dựng mô hình dữ liệu để tổ chức và quản lý dữ liệu trong hệ thống thông tin
quá trình ghi lại hình ảnh, thường sử dụng thiết bị như máy ảnh, máy quay hoặc thiết bị di động.