He nodded in agreement.
Dịch: Anh ấy gật đầu đồng ý.
She nodded to show she understood.
Dịch: Cô ấy gật đầu để thể hiện rằng cô đã hiểu.
The teacher nodded at the students.
Dịch: Giáo viên gật đầu với các học sinh.
thừa nhận
đồng ý
tán thành
gật đầu
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
phân khúc thị trường
thanh niên anh hùng
sổ tay
món hầm thịt
Bí quyết kỹ thuật, kinh nghiệm thực tế
Nông nghiệp và chăn nuôi
Người quản lý tài chính, người giữ quỹ
cây xanh, giàn nho