We are only looking for a short-term solution.
Dịch: Chúng tôi chỉ đang tìm một giải pháp ngắn hạn.
The company has short-term debts.
Dịch: Công ty có các khoản nợ ngắn hạn.
tạm thời
dự kiến
thời hạn ngắn
trong thời gian ngắn
07/11/2025
/bɛt/
giải trí đến công việc chuyên sâu
dịch vụ hỗ trợ
sự giao hàng
khía cạnh ẩn
sự kiện
ở giữa
kết thúc đợt điều trị
Tập đoàn thuộc sở hữu của chính phủ