The family reunion was a joyous occasion.
Dịch: Cuộc đoàn tụ gia đình là một dịp vui vẻ.
After many years apart, their reunion was emotional.
Dịch: Sau nhiều năm xa cách, cuộc tái hợp của họ thật cảm động.
sự hòa giải
cuộc tụ họp
tái hợp
sự thống nhất lại
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Cặp đôi mới
tài sản ký quỹ
kỳ tài chính
tiêu tiền dại
ngón tay thứ năm
người được ủy quyền
Người điều phối chuyến đi
người chăm sóc động vật