They formed a duo to perform together.
Dịch: Họ đã thành lập một cặp để biểu diễn cùng nhau.
The duo has released a new album.
Dịch: Cặp đôi này đã phát hành một album mới.
cặp
đôi
bài hát đôi
hát đôi
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
thiết bị làm mát
dãy núi
những phát hiện ban đầu
Hố ga, hố nước trong đường
bến Cầu Tó
Loạt hành động
chương trình thiếu trau chuốt
công thức kem chống nắng