His promote duty is to increase sales.
Dịch: Nhiệm vụ thúc đẩy của anh ấy là tăng doanh số.
We should promote duty towards environmental protection.
Dịch: Chúng ta nên nâng cao trách nhiệm đối với việc bảo vệ môi trường.
tăng cường trách nhiệm
đẩy mạnh nghĩa vụ
thúc đẩy
nhiệm vụ
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Viêm hạch bạch huyết
đặc điểm hình học
Công bằng; sự công bằng
buổi chiếu phim
ngân hàng thương mại
phát triển đội ngũ
kịch bản kiểm tra
Đêm khai trương, đêm ra mắt