She has a rosy complexion.
Dịch: Cô ấy có làn da hồng hào.
He has a rosy outlook on life.
Dịch: Anh ấy có cái nhìn lạc quan về cuộc sống.
hồng hào
vui vẻ
sự hồng hào
làm hồng hào
20/11/2025
đại diện, đoàn đại biểu
tài chính cơ sở hạ tầng
Người không có kiến thức hoặc kinh nghiệm về công nghệ.
kỹ năng ngoại ngữ
xuất thân công nhân
đi chơi, tụ tập
truy nã Huỳnh Hữu Long
đánh giá công việc