She flushed with embarrassment when she tripped.
Dịch: Cô ấy đỏ mặt vì xấu hổ khi vấp ngã.
His face flushed after running the marathon.
Dịch: Mặt anh ấy đỏ bừng sau khi chạy marathon.
đỏ mặt
bối rối
sự đỏ mặt
làm đỏ bừng
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
giao tiếp chân thật
quy mô kinh tế
Văn phòng bản quyền
tiếng xì xì
quá đông đúc
gây hại, làm tổn thương
bao bì carton
nguyên nhân gây tai nạn