His brash attitude often gets him into trouble.
Dịch: Thái độ hống hách của anh ta thường khiến anh gặp rắc rối.
She made a brash decision without thinking it through.
Dịch: Cô đã đưa ra một quyết định bốc đồng mà không suy nghĩ kỹ.
The brash comments he made at the meeting shocked everyone.
Dịch: Những bình luận hống hách mà anh ta đưa ra trong cuộc họp đã khiến mọi người sốc.
Khả năng tiếp cận các dịch vụ tài chính hoặc nguồn lực tài chính