His brashness often gets him into trouble.
Dịch: Sự liều lĩnh của anh ta thường khiến anh gặp rắc rối.
She admired his brashness in taking risks.
Dịch: Cô ngưỡng mộ sự táo bạo của anh trong việc chấp nhận rủi ro.
sự táo bạo
sự cả gan
liều lĩnh
táo bạo
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
hỏng hóc cơ khí
chưa từng gặp nhau
Sự tiết lộ bất ngờ
Hội đồng đánh giá
Khoai tây
trường đại học nào
làm biến dạng, làm lệch hình dạng
vé giảm giá