His brashness often gets him into trouble.
Dịch: Sự liều lĩnh của anh ta thường khiến anh gặp rắc rối.
She admired his brashness in taking risks.
Dịch: Cô ngưỡng mộ sự táo bạo của anh trong việc chấp nhận rủi ro.
sự táo bạo
sự cả gan
liều lĩnh
táo bạo
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
ngày báo cáo
Nhân viên kiểm soát tín dụng
lĩnh vực khoa học
môn học dựa trên kỹ năng
màn hình laser
Nguồn cảm hứng vô tận
ghế nằm
lịch sử thanh toán