His impudent remarks offended everyone.
Dịch: Những lời nhận xét trơ tráo của anh ta đã xúc phạm mọi người.
She had an impudent attitude towards her teachers.
Dịch: Cô ấy có thái độ vô liêm sỉ đối với các giáo viên của mình.
trơ trẽn
vô lễ
sự trơ tráo
một cách trơ tráo
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
hạn chế thèm đồ ngọt
vắt, bóp, nén
sự tiêu thụ
Viện Y tế Quốc gia
Tuân thủ chính sách
thay đổi tư duy
bẹt má, có má phúng phính
Giá sản xuất