She used a scoop to serve the ice cream.
Dịch: Cô ấy đã dùng một cái muỗng để múc kem.
The journalist got the scoop on the big story before anyone else.
Dịch: Nhà báo đã có tin độc quyền về câu chuyện lớn trước bất kỳ ai khác.
xẻng
muỗng lớn
người múc
múc lên
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
tháng nào
thân tóc
góa phụ
Một cách không tự nguyện, vô ý
hộp sữa
Tội phạm liên quan đến ma túy
con ếch
Bệnh phụ khoa