She used a scoop to serve the ice cream.
Dịch: Cô ấy đã dùng một cái muỗng để múc kem.
The journalist got the scoop on the big story before anyone else.
Dịch: Nhà báo đã có tin độc quyền về câu chuyện lớn trước bất kỳ ai khác.
xẻng
muỗng lớn
người múc
múc lên
07/11/2025
/bɛt/
thảm
khoảnh khắc bà xã
điều khiển nhiệt độ
sản xuất thông minh
năng lực tư duy
van chống mùi
an ninh sinh trắc học
người tinh tinh