She felt regretful about her decision.
Dịch: Cô ấy cảm thấy hối tiếc về quyết định của mình.
He was regretful for not attending the meeting.
Dịch: Anh ấy cảm thấy hối tiếc vì không tham dự cuộc họp.
đau buồn
ăn năn
sự hối tiếc
hối tiếc
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
câu trả lời khẳng định
giảm cân thành công
thị trường
giết thịt, tàn sát
giá trị số
hoán cải phi đội
thông tin hiện tại
giáo sư bán thời gian