Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Court"

verb
to be discourteous to
/dɪsˈkɜːrtiəs/

bất lịch sự với

noun
veterans court
/ˈvɛtərənz kɔːrt/

Tòa án cựu chiến binh

noun
drug court
/drʌɡ kɔːrt/

tòa án ma túy

verb
be courted
/biː ˈkɔːrtɪd/

được tán tỉnh, được theo đuổi

noun
South Korean court
/kɔːrt/

Tòa án Hàn Quốc

noun
cyber courtship
/ˈsaɪbər ˈkɔːrtʃɪp/

cưa dân mạng

noun
today's court session
/təˈdeɪz kɔːrt ˈseʃən/

phiên tòa hôm nay

noun phrase
yesterday's court session
/ˈjɛstərdeɪz kɔːrt ˈsɛʃən/

phiên tòa hôm qua

noun
court procedure
/kɔːrt prəˈsiːdʒər/

Thủ tục tố tụng

verb phrase
appear in court twice
/əˈpɪr ɪn kɔːrt twaɪs/

hầu tòa đến hai lần

noun
court of appeal
/kɔːrt əv əˈpiːl/

tòa phản quyết

verb phrase
twice summoned to court
/twaɪs ˈsʌmənd tuː kɔːrt/

hầu toà tới hai lần

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

09/09/2025

concluding stage

/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/

giai đoạn kết thúc, giai đoạn cuối, giai đoạn hoàn tất

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY