Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Bench"

noun
benchmark rate
/ˈbentʃmɑːrk reɪt/

Lãi suất tham chiếu

noun
bench warrant
/bɛntʃ ˈwɒrənt/

Lệnh bắt giữ của tòa

noun
global benchmark
/ˈɡloʊbəl ˈbentʃmɑːrk/

chuẩn mực toàn cầu

noun
benchwarmer
/ˈbentʃwɔːrmər/

Cầu thủ dự bị (thường xuyên)

noun
Top-tier benchmark
/tɒp tɪər ˈbɛntʃmɑːrk/

Điểm chuẩn top đầu

noun
Grade 10 entrance benchmark
/ɡreɪd tɛn ˈɛntrəns ˈbɛntʃmɑːrk/

Điểm chuẩn lớp 10

noun/verb
benchmark
/ˈbentʃmɑːrk/

tiêu chuẩn, chuẩn mực

noun
evaluation benchmarks
/ɪˌvæljʊˈeɪʃən ˈbɛn(t)ʃmɑːrks/

tiêu chuẩn đánh giá

noun
benchmark value
/ˈbɛn.tʃmɑrk ˈvæl.ju/

Giá trị chuẩn

noun
financial benchmark
/faɪˈnænʃəl ˈbɛnʧmɑrk/

tiêu chuẩn tài chính

noun
benchmark group
/ˈbɛnʧmɑrk ɡruːp/

nhóm chuẩn mực

noun
garden bench
/ˈɡɑːrdən bɛnʧ/

ghế dài trong vườn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

Word of the day

10/07/2025

stairway

/ˈsteərweɪ/

cầu thang, lối lên, đường đi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY