The machine is operating smoothly.
Dịch: Cỗ máy đang hoạt động trơn tru.
He is operating a new software system.
Dịch: Anh ấy đang vận hành một hệ thống phần mềm mới.
chức năng
quản lý
hoạt động
vận hành
12/06/2025
/æd tuː/
chu trình
quê hương
phân tích người tiêu dùng
Tuyệt chiêu kết liễu
ấn tượng quốc tế
giá hời
chế độ cho cán bộ
dừng lại