The machine is operating smoothly.
Dịch: Cỗ máy đang hoạt động trơn tru.
He is operating a new software system.
Dịch: Anh ấy đang vận hành một hệ thống phần mềm mới.
chức năng
quản lý
hoạt động
vận hành
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
Khiêu khích, xúi giục
văn phòng khu vực
kẻ đấm, máy đục lỗ
giữ đúng hướng
các thành viên đảng
được quý trọng, được xem trọng
các vấn đề khu vực
một lượng vàng