The animated figure danced across the screen.
Dịch: Hình ảnh hoạt hình đã nhảy múa trên màn hình.
Children love watching movies with animated figures.
Dịch: Trẻ em thích xem phim có các hình ảnh hoạt hình.
nhân vật hoạt hình
hình ảnh hoạt hình
hoạt hình
làm sống động
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
người phụ nữ đặc biệt
hi sinh của những người chết
bảng chiến thuật
Cá ngựa
được trấn an một phần
sùng kính di tích
Rễ cây phát triển mạnh
Kỳ thi Olympic Sinh học Quốc tế