The box contained assorted chocolates.
Dịch: Chiếc hộp chứa những viên sô cô la hỗn hợp.
She brought an assorted selection of fruits to the picnic.
Dịch: Cô ấy mang đến một lựa chọn trái cây đa dạng cho buổi dã ngoại.
Sự truyền tín hiệu qua các tế bào để điều chỉnh hoạt động sinh học của chúng