The box contained assorted chocolates.
Dịch: Chiếc hộp chứa những viên sô cô la hỗn hợp.
She brought an assorted selection of fruits to the picnic.
Dịch: Cô ấy mang đến một lựa chọn trái cây đa dạng cho buổi dã ngoại.
hỗn hợp
đa dạng
sự phân loại
phân loại
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
giá trị bổ sung
dàn bài có cấu trúc
sự tự chấp nhận
hành động tiếp theo
vai trò lãnh đạo
Màu xanh lam nhạt, tương tự như màu của nước biển ở vùng nông
nghiên cứu phương pháp hỗn hợp
mặt bên, bên hông