The box contained assorted chocolates.
Dịch: Chiếc hộp chứa những viên sô cô la hỗn hợp.
She brought an assorted selection of fruits to the picnic.
Dịch: Cô ấy mang đến một lựa chọn trái cây đa dạng cho buổi dã ngoại.
hỗn hợp
đa dạng
sự phân loại
phân loại
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
dịch vụ vận chuyển học sinh
nhóm về thẩm mỹ hoặc nhóm theo sở thích thẩm mỹ
đất liền cực
hệ thống cũ
khối u tủy xương lành tính
trò chơi ghế âm nhạc
Tên được đặt cho một người, thường là tên riêng.
tài sản lớn