I have a demanding schedule this week.
Dịch: Tôi có một lịch trình dày đặc trong tuần này.
She manages a demanding schedule with ease.
Dịch: Cô ấy dễ dàng quản lý một lịch trình bận rộn.
lịch trình bận rộn
lịch trình chặt chẽ
08/11/2025
/lɛt/
Y học chăm sóc tích cực
Hành vi liên quan
kem đánh
nhà mát lạnh như băng
liên hệ, liên lạc
thực đơn phong phú
chuyến bay nội địa
cơ quan cấp phép