We need to cooperate to achieve our goals.
Dịch: Chúng ta cần hợp tác để đạt được mục tiêu.
The two companies decided to cooperate on the new project.
Dịch: Hai công ty quyết định hợp tác trong dự án mới.
hợp tác
làm việc cùng nhau
sự hợp tác
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
đột phá, mang tính cách mạng
Chill đảo Phú Quý
sự đối kháng, sự đối lập
ngành kiểm soát khí hậu
Kỹ thuật ô tô
chất khử
phòng hỗ trợ
SVĐ Kyocera