I decided to shop for myself after a long week.
Dịch: Tôi quyết định tự mua sắm cho mình sau một tuần dài.
She likes to shop for herself at the local boutique.
Dịch: Cô ấy thích tự mua sắm ở cửa hàng thời trang địa phương.
tự mua
mua sắm cá nhân
việc mua sắm
người mua sắm
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
doanh nghiệp tư nhân
tranh chấp pháp lý
quỹ mua lại
sự công bằng giới tính
Cua sốt me
3 tỷ đồng
Giấc mơ ngọt ngào
số người sống trong một khu vực hoặc cộng đồng