The systematic operation of the assembly line ensures efficiency.
Dịch: Hoạt động có hệ thống của dây chuyền lắp ráp đảm bảo hiệu quả.
A systematic operation was put in place to address the issue.
Dịch: Một hoạt động có hệ thống đã được đưa vào để giải quyết vấn đề.