The bread was moldy.
Dịch: Bánh mì bị mốc.
Moldy cheese.
Dịch: Phô mai bị mốc.
Thuộc nấm
Có mùi mốc
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
hiệu quả công việc
Sự nổi bật
tiến trình, thủ tục
Sự thù hằn, sự căm ghét
viêm màng não do virus
sự vào, sự ghi danh, mục nhập
Hình ảnh hào nhoáng
thủ tục hành chính đất đai