The latest negotiating round ended without any agreement.
Dịch: Vòng đàm phán mới nhất kết thúc mà không có thỏa thuận nào.
Another round of negotiations is scheduled for next month.
Dịch: Một vòng đàm phán khác dự kiến diễn ra vào tháng tới.
Sự đánh giá, so sánh hiệu suất hoặc chất lượng của một cái gì đó với một tiêu chuẩn hoặc một cái gì đó khác.