This material is fireproof.
Dịch: Vật liệu này chống cháy.
The building was constructed with fireproof materials.
Dịch: Tòa nhà được xây dựng bằng vật liệu chống cháy.
Lịch sử của người Bắc Âu, bao gồm các sự kiện, nhân vật và văn hóa của các bộ tộc Scandinavia trong thời kỳ Viking.