She added fresh herbs to the dish.
Dịch: Cô ấy đã thêm thảo mộc tươi vào món ăn.
Herb tea is known for its soothing properties.
Dịch: Trà thảo mộc được biết đến với các đặc tính làm dịu.
He grows a variety of herbs in his garden.
Dịch: Anh ấy trồng nhiều loại thảo mộc trong vườn.
Acrylate là hợp chất hữu cơ thuộc nhóm este của acrylic acid, thường được sử dụng trong sản xuất nhựa, sơn, keo, và các vật liệu composite.