The destruction of the building was necessary for the new construction.
Dịch: Sự phá hủy tòa nhà là cần thiết cho việc xây dựng mới.
Natural disasters often lead to widespread destruction.
Dịch: Thiên tai thường dẫn đến sự phá hủy rộng rãi.
The destruction of the rainforest is a major environmental concern.
Dịch: Sự phá hủy rừng mưa là một mối quan tâm lớn về môi trường.
Cuộn bánh hoặc thức ăn được bọc lại, thường dùng trong ẩm thực để chỉ các loại bánh cuốn hoặc món ăn cuộn khác.