She has a slender waist.
Dịch: Cô ấy có một vòng eo thon.
The dress accentuates her slender waist.
Dịch: Chiếc váy làm nổi bật vòng eo thon của cô ấy.
eo mảnh mai
eo hẹp
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Một loại động vật có vú thuộc họ Lạc đà, sống chủ yếu ở các vùng cao của Nam Mỹ.
Kỹ thuật vật liệu
đó là
đánh giá người viết
bệnh viêm miệng loét (aphthous stomatitis)
Số lượng bình luận
Lợi nhuận trước thuế thu nhập
Hóa đơn điện