She has a slender waist.
Dịch: Cô ấy có một vòng eo thon.
The dress accentuates her slender waist.
Dịch: Chiếc váy làm nổi bật vòng eo thon của cô ấy.
eo mảnh mai
eo hẹp
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
cơ quan quản lý không khí
cá ngọt
bị thương
Cải cách ngân sách
Giáo dục văn hóa
ký kết hợp tác
quầy bán hàng
phần thịt